1. Can I make an appointment to see the dentist?
→ Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?
2. I’ve got toothache
→ Tôi bị đau răng
3. One of my fillings has come out
→ Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
4. I’d like a clean and polish, please
→ Tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
5. When did you last visit the dentist?
→ Lần cuối cùng bạn đi khám răng là khi nào?
6. You’ve got a bit of decay in this one
→ Chiếc răng này của bạn hơi bị sâu
7. You need two fillings
Mất căn bản kiến thức tiếng anh, muốn tìm cách học tiếng anh. Hãy đến với website tiếng anh của chúng tôi để học nói tiếng anh, ngữ pháp tiếng anh, tự luyện tiếng anh ...→ Bạn cần hàn hai chỗ
8. I’m going to have to take this tooth out
→ Tôi sẽ nhổ chiếc răng này
9. Let me know if you feel any pain
→ Nếu bạn thấy đau thì cho tôi biết
10. I’m going to give you an injection
→ Tôi sẽ tiêm cho bạn một mũi
11. I’m going to give you an x-ray
→ Tôi sẽ chụp x-quang cho bạn
Ngữ Pháp Tiếng Anh |
TỰ LUYỆN TIẾNG ANH |
DÙNG TỪ TRONG TIẾNG ANH |
Học viết Tiếng Anh |
KIẾN THỨC TIẾNG ANH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét